Có 2 kết quả:
坐席 zuò xí ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˊ • 座席 zuò xí ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat (at a banquet)
(2) to attend a banquet
(2) to attend a banquet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat (at banquet)
(2) by ext. guest of honor
(2) by ext. guest of honor
Bình luận 0